Không phải tất cả các chiến dịch nội dung sức khỏe đều đạt hiệu quả như mong muốn — và lý do thường đến từ việc chọn sai từ khóa. Google Trends không chỉ là một công cụ theo dõi xu hướng tìm kiếm, mà còn là “cánh tay phải” giúp nhà sáng tạo nội dung, marketer y tế và bác sĩ truyền thông đọc hiểu hành vi người dùng trong lĩnh vực sức khỏe theo thời gian thực.
Dữ liệu từ Google Trends phản ánh trực tiếp mối quan tâm của cộng đồng với các chủ đề như dịch bệnh, dinh dưỡng, tâm lý, lối sống lành mạnh. Nếu không tận dụng công cụ này, bạn dễ bỏ lỡ các cơ hội từ những đột biến xu hướng, ví dụ: đột ngột tăng tìm kiếm về “viêm phổi cộng đồng” trong mùa lạnh, hoặc “thực phẩm tăng miễn dịch” sau đại dịch.
Ngoài ra, Google Trends còn giúp:
Tóm lại, hiểu và ứng dụng đúng Google Trends cho từ khóa sức khỏe không chỉ giúp tăng traffic mà còn góp phần cung cấp thông tin sức khỏe đúng thời điểm, đúng đối tượng.
Bạn không thể tối ưu chiến lược nội dung sức khỏe chỉ bằng cảm tính. Trước khi bắt đầu sử dụng Google Trends, có một số yếu tố nền tảng bạn cần chuẩn bị để đảm bảo quá trình phân tích từ khóa diễn ra chính xác và hiệu quả.
Trước tiên, bạn cần một tài khoản Google miễn phí để sử dụng toàn bộ tính năng công cụ. Bên cạnh đó, hãy chuẩn bị các yếu tố sau:
Ngoài ra, nếu bạn là người làm nội dung hoặc SEO trong ngành y tế, nên chuẩn bị thêm:
Dù Google Trends là công cụ miễn phí, nhưng nếu không dùng đúng cách, bạn có thể hiểu sai xu hướng hoặc bỏ lỡ dữ liệu quan trọng. Dưới đây là 6 bước thực tế giúp bạn sử dụng Google Trends cho từ khóa sức khỏe hiệu quả, kể cả khi chưa có nhiều kinh nghiệm về SEO hay phân tích dữ liệu.
Đầu tiên, bạn truy cập vào trang Google Trends. Mặc định giao diện có thể hiển thị tiếng Anh. Hãy kéo xuống cuối trang, chọn ngôn ngữ “Tiếng Việt” để dễ theo dõi. Nếu làm đúng, toàn bộ menu sẽ hiển thị tiếng Việt như “Tìm kiếm theo xu hướng”, “Chủ đề nổi bật”, v.v.
Mẹo: Đăng nhập tài khoản Google giúp lưu lịch sử tìm kiếm và tùy chỉnh khu vực dễ dàng hơn.
Ở thanh tìm kiếm chính, bạn hãy nhập từ khóa sức khỏe cụ thể như: “dịch sốt xuất huyết”, “ngộ độc thực phẩm”, “ăn chay giảm cân”. Nên dùng từ khóa ngắn gọn, chính xác, tránh gõ cả câu dài để kết quả hiển thị đúng insight.
Nếu từ khóa không phổ biến, công cụ sẽ báo “Không đủ dữ liệu”. Khi đó, bạn cần thử với biến thể khác hoặc nhóm từ có mức tìm kiếm cao hơn.
Sau khi nhập từ khóa, bạn sẽ thấy các bộ lọc bên dưới như:
→ Ví dụ: Muốn theo dõi xu hướng “cảm cúm” tại TP.HCM trong mùa đông, hãy chọn “90 ngày qua” khu vực “TP.HCM” danh mục “Sức khỏe”.
Google Trends hiển thị biểu đồ đường cho từng từ khóa theo thời gian. Trục tung (0–100) thể hiện mức độ quan tâm tương đối, không phải số lượt tìm kiếm tuyệt đối.
Có thể thêm từ khóa để so sánh (tối đa 5 từ), giúp đánh giá từ nào đang “hot” hơn.
Kéo xuống dưới biểu đồ, bạn sẽ thấy:
→ Đây là “mỏ vàng” cho người làm nội dung sức khỏe — bạn có thể tìm ra từ khóa phụ hoặc nội dung gợi ý theo trend thực tế.
Cuối cùng, bạn có thể nhấn vào biểu tượng “tải xuống” (biểu đồ hình mũi tên) để xuất dữ liệu Google Trends sang file .CSV. File này có thể dùng để:
Một trong những lý do khiến việc ứng dụng Google Trends cho từ khóa sức khỏe không hiệu quả là người dùng diễn giải sai dữ liệu hoặc dùng sai cách. Dưới đây là các lỗi thường gặp và rủi ro cần tránh.
Nhiều người nhầm rằng “100 điểm” trên biểu đồ nghĩa là có 100 lượt tìm kiếm — thực ra, đây chỉ là chỉ số tương đối, thể hiện mức độ quan tâm so với chính từ khóa đó trong khung thời gian đã chọn.
Ngoài ra, các lỗi phổ biến khác gồm:
Cảnh báo: Nếu bạn sử dụng Google Trends để viết bài sức khỏe theo trend, hãy đảm bảo nội dung tuân thủ quy định y tế, tránh lan truyền thông tin chưa xác thực chỉ vì đang “hot”.
Nhiều người nghĩ rằng chỉ cần tra từ khóa trên Google Trends là xong. Nhưng để thực sự ứng dụng đúng, bạn cần nhận ra các dấu hiệu cho thấy mình đang khai thác công cụ này hiệu quả, và dùng đúng với mục đích theo dõi xu hướng trong ngành sức khỏe.
Một số tín hiệu rõ ràng như:
Cách đo lường hiệu quả phổ biến:
Nhiều người mới thường chỉ dùng Google Trends ở mức cơ bản: gõ từ khóa rồi nhìn biểu đồ. Nhưng nếu bạn biết khai thác đúng cách, công cụ này có thể trở thành “radar sức khỏe” cực kỳ mạnh. Dưới đây là 5 mẹo nâng cao giúp bạn dùng Google Trends cho từ khóa sức khỏe hiệu quả hơn.
Xu hướng sức khỏe có tính mùa vụ rất rõ. Ví dụ: “sốt xuất huyết” tăng mạnh tháng 6–9, “tay chân miệng” thường tăng tháng 3–5, “viêm họng” bùng vào đầu mùa đông.
Vào bộ lọc thời gian, chọn “5 năm qua” để phát hiện quy luật lặp lại, từ đó lập kế hoạch đăng bài/chạy chiến dịch trước khi xu hướng bùng.
Thay vì đoán mò từ khóa nào “hot”, hãy nhập 3–5 từ vào cùng biểu đồ để so sánh mức độ quan tâm. Ví dụ:
Dựa vào biểu đồ, bạn sẽ biết đâu là chủ đề đang lên, đâu là chủ đề giảm quan tâm → chọn đúng nội dung.
Google Trends cho phép lọc theo tỉnh thành tại Việt Nam. Ví dụ:
Đây là cơ sở để viết nội dung địa phương hóa hoặc chạy ads đúng vùng đang có nhu cầu tìm kiếm.
Mỗi khi tra từ khóa, đừng quên kéo xuống mục “Truy vấn liên quan”:
Đây là nguồn gợi ý tuyệt vời để viết thêm bài blog, video TikTok, chủ đề email marketing…
Google Trends không hiển thị số lượt tìm kiếm chính xác. Do đó, hãy dùng thêm:
Sự kết hợp này giúp bạn “biến dữ liệu thành hành động”, không chỉ dừng lại ở xem xu hướng.
Việc ứng dụng Google Trends cho từ khóa sức khỏe là bước đi chiến lược giúp bạn cập nhật kịp thời xu hướng, nhu cầu và hành vi tìm kiếm của cộng đồng. Khi sử dụng đúng cách, bạn sẽ nâng cao hiệu quả SEO, tăng độ tin cậy nội dung và đưa ra quyết định truyền thông chính xác hơn. Đừng chỉ dùng Trends để “xem xu hướng”, hãy biến nó thành công cụ định hướng nội dung sức khỏe thông minh cho bạn.
Không. Google Trends chỉ hiển thị mức độ quan tâm tương đối (0–100), không cung cấp số lượt tìm kiếm cụ thể. Để biết chính xác volume, cần dùng thêm Google Keyword Planner hoặc Ahrefs.
Có. Google Trends hỗ trợ lọc kết quả theo loại tìm kiếm như Web, YouTube, Google News hoặc Google Hình ảnh. Mỗi loại sẽ có xu hướng khác nhau.
Nên lọc danh mục “Sức khỏe” trong Google Trends để loại bỏ nhiễu từ các ngành khác, giúp dữ liệu phản ánh đúng nhu cầu tìm kiếm liên quan đến y tế.
Có. Google Trends hỗ trợ phân tích mức độ quan tâm theo khu vực cụ thể tại Việt Nam, rất hữu ích khi viết nội dung địa phương hóa hoặc triển khai chiến dịch khu vực.
Có. Giao diện hỗ trợ tiếng Việt và hoàn toàn có thể tìm kiếm từ khóa tiếng Việt, kể cả các cách viết phổ thông hoặc y học chuyên ngành.
Tùy mục tiêu, nhưng thông thường nên kiểm tra định kỳ 1–2 tuần/lần với từ khóa ngắn hạn, hoặc mỗi quý với từ khóa dài hạn để nắm bắt sớm biến động.